TÍNH NĂNG QUẢ CÂN F1-10KG
– Cấp chính xác F1 theo OIML– R111.
– Chất liệu: inox 304 (stainless steel).
– Hốc hiệu chuẩn: Không hốc điều chỉnh (Non Adjusting cavity).
– Hộp đựng bằng nhựa (ABS box) Có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy.
– Khối Lượng riêng quả F1 là 7.9g/cm3.
– Từ tính: ≤25μT.
– Kích thước quả Size: (Ø100 x chiều cao 184) mm.
– Kích thước hợp Package Size: (Ø159 x chiều cao 300) mm. nếu hợp nhựa.
– Kích thước hợp Package Size: (190 x 175 x 240) mm. nếu hợp nhôm.
– Trọng lượng quả: 10kg.
– Trọng lượng vận chuyển bao gồm hợp: 10.2 kg.
– Gross Weight: 10.2 kg Nếu là hợp nhựa ABS.
– Gross Weight: 10.5 kg Nếu là hợp nhôm.
– Chuyên dùng để kiểm tra, so sánh kiểm định hoặc hiệu chuẩn lại các mẫu cân phân tích, cân kỹ thuật, cân đĩa, cân bàn, cân so sánh.
– Đo trực tiếp theo phương pháp phù hợp với OIML R111-1:2004(E), Calibration Regulation: OIML R111-1:2004(E).
– Kiểm Định theo phương pháp ĐLVN50:2009 văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam, Qui trình kiểm đinh quả cân cấp chính xác F1.
– Hiệu Chuẩn Chuẩn Đo Lường theo phương pháp ĐLVN286:2015, văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam, Qui trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường quả cân cấp chính xác F1.
– Hiệu Chuẩn theo phương pháp ISO/IEC 17025:2005 VILAS.
QUẢ CÂN F1-10KG
Định Danh | Quả Cân F1 – 10kg |
Cấp Chính Xác | F1 |
Chất Liệu | inox 304 (stainless steel). |
Khối Lượng riêng | 7.9g/cm3 |
Kích thước quả | (Ø100 x chiều cao 184) mm. |
Từ tính | ≤25μT |
Hợp đựng | Hợp nhôm |
Hốc hiệu chuẩn | Không hốc điều chỉnh (Non Adjusting cavity). |
Kiểm định theo | ĐLVN50: 2009 |
Sai số (+/-) mg | 50 mg |
Sản xuất tại | CHINA OEM Accurate |